Kết quả tra cứu ngữ pháp của 振り子時計
N2
Thời gian
…振り
Sau
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N2
Tình hình
…振り
Cách, tình trạng, tình hình, dáng vẻ
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N3
Giới hạn, cực hạn
限り
Chỉ...
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N5
は~より
Hơn...
N3
よりも
Hơn...
N3
きり
Chỉ có