Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
原子時計 げんしどけい
đồng hồ nguyên tử
振り子 ふりこ しんし
Con lắc
セシウム原子時計 セシウムげんしどけい
cesium atomic clock
時計回り とけいまわり
sự quay thuận chiều kim đồng hồ
計時 けいじ
đếm thời gian
時計 とけい ときはかり とけい ときはかり
đồng hồ
振子 ふりこ