Kết quả tra cứu ngữ pháp của 振るい落とす
N2
Thời gian
…振り
Sau
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N2
すると
Liền/Thế là
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
Suy luận
だとすると
Nếu thế thì
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
とする
Giả dụ (giả định)
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
…とすると
Nếu... (Điều kiện xác định)
N3
Căn cứ, cơ sở
ともすると
Không chừng, dễ chừng
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N3
Quyết định
...とする
Cho là, quy định là...