Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
振るい落とす
ふるいおとす
Lắc kĩ và thả xuống
落とす おとす
cưa đổ (gái)
振り落とす ふりおとす
Lắc,rung và rơi xuống
ふるい落とす ふるいおとす
chọn lọc (các thí sinh).
振り落す ふりおとす
Lắc, rung và rơi xuống
篩い落とす ふるいおとす
để rơi lấm tấm ở ngoài; che màn hoặc loại trừ (những ứng cử viên)
追い落とす おいおとす
để giải tán; để cầm (lấy) một lâu đài
払い落とす はらいおとす
gạt bỏ.
洗い落とす あらいおとす
rửa sạch, rửa cho trôi hết
Đăng nhập để xem giải thích