Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
…振り
Sau
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
を込めて
Làm... với lòng...
Cách, tình trạng, tình hình, dáng vẻ
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước