振込
ふりこみ「CHẤN 」
☆ Danh từ
Chuyển khoản
振込
に
際
して、
手数料
はお
客様
ご
負担
となります。
Khi chuyển khoản, phí dịch vụ sẽ do khách hàng chịu.

振込 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 振込
振込み ふりこみ
Chuyển khoản ngân hàng
前振込み まえふりこみ
sự chuyển khoản trước
銀行振込 ぎんこうふりこみ
chuyển khoản ngân hàng
振込依頼書 ふりこみいらいしょ
Ủy nhiệm, lệnh chuyển tiền (ngân hàng)
電信扱振込依頼書 でんしんあつかいふりこみいらいしょ
Telegraphic transfer request form. điện chuyển tiền
振り込み ふりこみ
sự thanh toán qua chuyển khoản ngân hàng
振り込む ふりこむ
chuyển khoản thanh toán
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.