Kết quả tra cứu ngữ pháp của 振込み
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N2
Thời gian
…振り
Sau
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
Tình hình
…振り
Cách, tình trạng, tình hình, dáng vẻ
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N1
Cấm chỉ
むやみに
Một cách bừa bãi, một cách thiếu thận trọng; một cách thiếu suy nghĩ
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N2
ずに済む
Không cần phải