振込み
ふりこみ「CHẤN 」
Chuyển khoản ngân hàng

振込み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 振込み
前振込み まえふりこみ
sự chuyển khoản trước
振込 ふりこみ
chuyển khoản
振り込む ふりこむ
chuyển khoản thanh toán
振り込み ふりこみ
sự thanh toán qua chuyển khoản ngân hàng
銀行振込 ぎんこうふりこみ
chuyển khoản ngân hàng
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
振込依頼書 ふりこみいらいしょ
Ủy nhiệm, lệnh chuyển tiền (ngân hàng)
込み込み こみこみ
tất tần tật là, tổng cả là