Kết quả tra cứu ngữ pháp của 挽きたて
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N4
Được lợi
ていただく
Xin vui lòng... (Chỉ thị)
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N5
Liệt kê
くて
Vừa... vừa
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...