挽きたて
ひきたて「VÃN」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Đất mới (ví dụ: cà phê, hạt tiêu), đất tươi

挽きたて được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 挽きたて
挽きたて
ひきたて
đất mới (ví dụ: cà phê, hạt tiêu), đất tươi
挽く
ひく
xay
挽きたて
ひきたて
đất mới (ví dụ: cà phê, hạt tiêu), đất tươi
挽く
ひく
xay