Kết quả tra cứu ngữ pháp của 捕らわれる
N4
終わる
Làm... xong
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
に~られる
Bị (gây phiền toái)
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N3
わざわざ
Cất công