捕らわれる
とらわれる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Bị bắt làm tù binh
彼
は
詐欺
をして
捕
らわれた.
Anh ta bị bỏ tù vì tội gian trá
Bị trói buộc; bị gò bó
感情
に
捕
らわれる
Bị trói buộc bởi tình cảm.
自分
の
小
さな
世界
に
捕
らわれる
Bị trói buộc trong thế giới nhỏ bé của mình

Bảng chia động từ của 捕らわれる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 捕らわれる/とらわれるる |
Quá khứ (た) | 捕らわれた |
Phủ định (未然) | 捕らわれない |
Lịch sự (丁寧) | 捕らわれます |
te (て) | 捕らわれて |
Khả năng (可能) | 捕らわれられる |
Thụ động (受身) | 捕らわれられる |
Sai khiến (使役) | 捕らわれさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 捕らわれられる |
Điều kiện (条件) | 捕らわれれば |
Mệnh lệnh (命令) | 捕らわれいろ |
Ý chí (意向) | 捕らわれよう |
Cấm chỉ(禁止) | 捕らわれるな |