Kết quả tra cứu ngữ pháp của 捨てて置く
N4
て/なくて
Vì/Vì không
N5
Liệt kê
くて
Vừa... vừa
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N4
Bất biến
て も~なくても
Có hay không ... đều
N4
てくる
Đi... rồi về
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N5
てください
Hãy...
N4
Được lợi
ていただく
Được...