捨てて置く
すてておく
☆ Động từ nhóm 1 -ku
Để rời bỏ cái gì đó như nó

Bảng chia động từ của 捨てて置く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 捨てて置く/すてておくく |
Quá khứ (た) | 捨てて置いた |
Phủ định (未然) | 捨てて置かない |
Lịch sự (丁寧) | 捨てて置きます |
te (て) | 捨てて置いて |
Khả năng (可能) | 捨てて置ける |
Thụ động (受身) | 捨てて置かれる |
Sai khiến (使役) | 捨てて置かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 捨てて置く |
Điều kiện (条件) | 捨てて置けば |
Mệnh lệnh (命令) | 捨てて置け |
Ý chí (意向) | 捨てて置こう |
Cấm chỉ(禁止) | 捨てて置くな |
捨てて置く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 捨てて置く
捨て置く すておく
lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
使い捨て装置 つかいすてそうち
thiết bị bỏ đi
ポイ捨て ポイすて ぽいすて
Vứt rác bừa bãi. Xả rác, đặc biệt là những thứ như lon rỗng, tàn thuốc lá, phân chó, v.v. dọc đường, trong công viên, v.v.;
捨て鉢 すてばち すてはち
sự liều lĩnh tuyệt vọng, sự tuyệt vọng
捨て子 すてご きじ すてこ
trẻ con bị bỏ rơi
捨て場 すてば すてじょう
đổ xuống nền; sự đổ xuống
捨てる すてる
bỏ; từ bỏ