Kết quả tra cứu ngữ pháp của 据え膳食わぬは男の恥
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N2
わけではない
Không phải là
N3
わりには
Tuy... nhưng/So với... thì...
N3
わけではない
Không hẳn là
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...