据え膳食わぬは男の恥
すえぜんくわぬはおとこのはじ
☆ Cụm từ
Có cơm mà không ăn thì phí
友達
が
彼女
を
紹介
してくれたのに、
何
もしなかった?
据
え
膳食
わぬは
男
の
恥
だよ!
Bạn được giới thiệu cho một cô gái mà lại không làm gì ư? Không tận dụng cơ hội thì thật phí đấy!

据え膳食わぬは男の恥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 据え膳食わぬは男の恥
据え膳 すえぜん
nuôi tập hợp trước những sự tiến bộ (của) một; phụ nữ
上げ膳据え膳 あげぜんすえぜん
<span style="background-color: rgb(249, 249, 249);">Ngồi mát ăn bát vàng</span>
食膳 しょくぜん
đãi tiệc bảng; một món ăn (kiểu thức ăn)
腹の据わった男 はらのすわったおとこ
người đàn ông với nhiều ruột
問うは一度の恥、問わぬは末代の恥 とうはいちどのはじ、とわぬはまつだいのはじ
hỏi là xấu hổ một lúc, không hỏi là xấu hổ cả đời
問うは一旦の恥問わぬは末代の恥 とうはいったんのはじとわぬはまつだいのはじ
hỏi thì xấu hổ một lúc, không hỏi thì xấu hổ cả đời
和食膳 わしょくぜん
bữa ăn kiểu Nhật
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.