Kết quả tra cứu ngữ pháp của 掌を指す様に知っている
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...