掌を指す様に知っている
てのひらをさすようにしっている
Biết rằng (cái gì đó) thích cây cọ (của) một có bàn tay

掌を指す様に知っている được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 掌を指す様に知っている
掌を指す たなごころをさす しょうをさす
to be obvious, to be obviously correct, to point to one's palm
指掌紋 ししょうもん ゆびしょうもん
chữ viết kiểu chữ in
知っている しっている
để biết
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
夜を徹する よをてっする
thức suốt đêm, ngồi cả đêm, làm gì đó cả đêm
掌握する しょうあく
nắm giữ
合掌する がっしょう
chắp tay cầu nguyện; khấn; cầu khấn.