Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
掌を指す様に知っている
てのひらをさすようにしっている
biết rằng (cái gì đó) thích cây cọ (của) một có bàn tay
掌を指す たなごころをさす しょうをさす
to be obvious, to be obviously correct, to point to one's palm
知っている しっている
để biết
指掌紋 ししょうもん ゆびしょうもん
chữ viết kiểu chữ in
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
夜を徹する よをてっする
thức suốt đêm, ngồi cả đêm, làm gì đó cả đêm
様相を呈する ようそうをていする
xuất hiện giống nhau; có vẻ giống; giống với
一を聞いて十を知る いちをきいてじゅうをしる
<span style="background-color: rgb(245, 245, 245);">nghe 1 hiểu 10</span>
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
Đăng nhập để xem giải thích