Kết quả tra cứu ngữ pháp của 掛かり切り
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N4
ばかりだ
Vừa mới...
N2
ばかりに
Chỉ vì
N3
Trạng thái kết quả
ばかりだ
Vừa mới
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N2
ばかりか
Không chỉ... mà còn
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N3
Chỉ trích
... ばかりで
Chỉ là , chỉ có…