Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
掛かり切り
かかりきり
dành tất cả cho...
仕事に掛かり切りになる しごとにかかりきりになる
dành toàn bộ thời gian cho công việc
切り掛かる きりかかる
tấn công bằng kiếm
掛かり がかり かかり
sự chi phí (tiền bạc)
通り掛かり とおりかかり
đi qua (dọc theo cách)
掛り かかり
chi phí.
仕掛かり しかかり
sự bắt đầu, sự khởi đầu
掛かり湯 かかりゆ
nước để tráng người sau khi tắm xong
船掛かり ふながかり ふねかかり
sự thả neo; một thả neo
Đăng nhập để xem giải thích