Kết quả tra cứu ngữ pháp của 掛け違う
N2
Đối chiếu
と違って
Khác với
N2
に相違ない
Chắc chắn
N1
Kết luận
~というわけだ
~Có nghĩa là…
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai
N3
Nguyên nhân, lý do
…というだけで
Chỉ vì ... mà, ... chỉ vì
N3
っけ
Nhỉ
N5
だけ
Chỉ...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N5
けど
Dù... nhưng
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N3
だけど
Nhưng
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng