掛け違う
かけちがう「QUẢI VI」
☆ Động từ nhóm 1 -u
Cãi vã, xung đột, mâu thuẫn

Bảng chia động từ của 掛け違う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 掛け違う/かけちがうう |
Quá khứ (た) | 掛け違った |
Phủ định (未然) | 掛け違わない |
Lịch sự (丁寧) | 掛け違います |
te (て) | 掛け違って |
Khả năng (可能) | 掛け違える |
Thụ động (受身) | 掛け違われる |
Sai khiến (使役) | 掛け違わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 掛け違う |
Điều kiện (条件) | 掛け違えば |
Mệnh lệnh (命令) | 掛け違え |
Ý chí (意向) | 掛け違おう |
Cấm chỉ(禁止) | 掛け違うな |
掛け違う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 掛け違う
るーるいはん ルール違反
phản đối.
ボタンを掛け違える ボタンをかけちがえる
những sai sót trong cách xử lý gây ra những bất tiện và sai lệch về sau
掛け かけ がけ
lòng tin; sự tín nhiệm; sự tin cậy; tín dụng
掛け合う かけあう
đàm phán với; để nói qua với
違う ちがう たがう
khác; khác nhau; không giống; trái ngược; không phù hợp
付け掛け つけかけ
chất quá tải
胴掛け どうかけ どうがけ
slip-guard (on one side of the body of a shamisen)
掛け紙 かけし
giấy bọc