Kết quả tra cứu ngữ pháp của 接している間に
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
Thời gian
としている
Sắp
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N4
Đánh giá
... そうにしている
Trông..., có vẻ như..., ra vẻ...
N4
Lặp lại, thói quen
ようにしている
Chắc chắn làm…, cố gắng làm…
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~