接している間に
せつしているあいだに
Buổi sơ khai.

接している間に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 接している間に
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
間に合っている まにあっている
chuẩn bị sẵn sàng, có những gì người ta cần
間接 かんせつ
gián tiếp; sự gián tiếp
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
間にある あいだにある まにある
xen vào;can thiệp
見る間に みるまに
nhanh chóng, đột ngột
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
間接キス かんせつキス
sự hôn gián tiếp