Kết quả tra cứu ngữ pháp của 掻き合せる
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N5
とき
Khi...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên