掻き合せる
かきあわせる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Đặt lại cho đúng vị trí, điều chỉnh cho khớp

Bảng chia động từ của 掻き合せる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 掻き合せる/かきあわせるる |
Quá khứ (た) | 掻き合せた |
Phủ định (未然) | 掻き合せない |
Lịch sự (丁寧) | 掻き合せます |
te (て) | 掻き合せて |
Khả năng (可能) | 掻き合せられる |
Thụ động (受身) | 掻き合せられる |
Sai khiến (使役) | 掻き合せさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 掻き合せられる |
Điều kiện (条件) | 掻き合せれば |
Mệnh lệnh (命令) | 掻き合せいろ |
Ý chí (意向) | 掻き合せよう |
Cấm chỉ(禁止) | 掻き合せるな |
掻き合せる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 掻き合せる
掻き合わせる かきあわせる
đặt lại cho đúng vị trí, điều chỉnh cho khớp
掻き寄せる かきよせる
vun lại, thu gọn lại vào một chỗ
掻き切る かききる
khứa đứt, cắt ngọt (cắt cổ...)
掻き毟る かきむしる
Làm xây xát
掻き曇る かきくもる
(trời) đột ngột trở nên u ám, đột ngột tối sầm; nhạt nhòa trong nước mắt
掻き壊す かきこわす
cào
掻き均す かきならす
làm mịn, làm mượt, làm phẳng
掻き乱す かきみだす
quấy.