Kết quả tra cứu ngữ pháp của 揚げもみじ
N1
~じみる
Có vẻ như~
N2
げ
Có vẻ
N3
上げる
Làm... xong
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N4
Nhấn mạnh
てもみないで
Chưa thử...thì...
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)