Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 揚げもみじ
揚げ あげ
đậu phụ rán; đậu hũ chiên
揚げじゃが あげじゃが
khoai tây chiên, khoai lang rán
揚げ物 あげもの
món rán; đồ rán; món ăn rán
もみ上げ もみあげ
tóc mai ven tai
水揚げ みずあげ
hạ cánh; dỡ hàng; sản lượng đánh bắt; tưới nước cho hoa; gái làng chơi tiếp khách lần đầu
揚げパン あげパン
bánh mì chiên giòn (phủ đường)
揚げカス あげカス あげかす
phế liệu thực phẩm, bột bánh
揚げ超 あげちょう
trạng thái dân chúng nhận được nhiều hơn những gì chính phủ đã chi ra