Kết quả tra cứu ngữ pháp của 握らせる
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
Quyết tâm, quyết định
てみせる
...cho mà xem, nhất định sẽ...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)