握る
にぎる「ÁC」
Bắt
Bíu
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ, tha động từ
Nắm; túm; tóm vào, cầm
〜における
和平推進
の
鍵
を
握
る
Nắm giữ chìa khóa để tạo ra hòa bình ở
〜と
手
を
組
むことで
権力
を
握
る
Củng cố quyền lực bằng cách liên minh với ~ .

Từ đồng nghĩa của 握る
verb
Bảng chia động từ của 握る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 握る/にぎるる |
Quá khứ (た) | 握った |
Phủ định (未然) | 握らない |
Lịch sự (丁寧) | 握ります |
te (て) | 握って |
Khả năng (可能) | 握れる |
Thụ động (受身) | 握られる |
Sai khiến (使役) | 握らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 握られる |
Điều kiện (条件) | 握れば |
Mệnh lệnh (命令) | 握れ |
Ý chí (意向) | 握ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 握るな |
握らせる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 握らせる
握る
にぎる
bắt
握らせる
にぎらせる
nhét (vd: vào tay)