Kết quả tra cứu ngữ pháp của 揺さぶられっ子症候群
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N4
によって~られる
Do/Bởi (thể hiện chủ thể sáng tạo)
N3
Thêm vào
さらに
Thêm nữa, (càng) ... hơn nữa
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu