揺さぶられっ子症候群
ゆさぶられっこしょうこうぐん
☆ Danh từ
Hội chứng rung lắc trẻ (shaken baby syndrome)
Hội chứng trẻ bị lắc
Hội chứng em bé bị lắc

揺さぶられっ子症候群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 揺さぶられっ子症候群
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
ツェルウェーガー症候群(ゼルウェーガー症候群) ツェルウェーガーしょうこうぐん(ゼルウェーガーしょうこうぐん)
hội chứng zellweger (zs)
ジルベール症候群 ジルベールしょうこうぐん
Gilbert's Syndrome
カプラン症候群 カプランしょーこーぐん
hội chứng caplan
Sweet症候群 スウィートゥしょうこうぐん
hội chứng sweet