Kết quả tra cứu ngữ pháp của 揺らぐことない愛
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
Tôn kính, khiêm nhường
といえば…ぐらいのことだ
Nếu nói về ... thì chỉ là ...
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N2
Cấm chỉ
ことはならない
Không được
N3
Mức độ
~ぐらい
khoảng chừng, độ chừng, khoảng…
N3
Biểu thị bằng ví dụ
ということなら
Nếu anh ấy nói thế
N3
ないことはない/ないこともない
Không phải là không/Không hẳn là không
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N2
ないことはない
Không phải là không