Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
揺らぐ ゆらぐ
dao động; nao núng; không vững
揺ら揺ら ゆらゆら
lắc lư; đu đưa
揺るぐ ゆるぐ
dao động; nao núng.
こぐらい
tối, mờ tối, tối màu
ぐらっと ぐらっと
run rẩy dữ dội
決心が揺らぐ けっしんがゆらぐ
quyết tâm bị lung lay, lung lạc tinh thần
ことほぐ
chúc mừng, khen ngợi
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.