Kết quả tra cứu ngữ pháp của 撃ち方止め
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
がち
Thường/Hay
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N4
始める
Bắt đầu...
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...