Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
撃ち方止め
うちかたやめ うちかたとめ
ngừng lửa
撃ち止める うちとめる
Bắn và giết bằng súng
撃ち方 うちかた
làm sao để đâm chồi
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
打ち止め うちどめ
chấm dứt ((của) một trò giải trí hoặc trận đấu)
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
討ち止める うちとめる
kết thúc chương trình
Đăng nhập để xem giải thích