Kết quả tra cứu ngữ pháp của 撫で付ける
N3
だけで(は)なく
Không chỉ... mà còn
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
だけで
Chỉ cần
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N1
~くらいで
Chỉ có~
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N5
できる
Có thể
N3
まるで
Cứ như
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N3
わけではない
Không hẳn là
N2
わけではない
Không phải là