撫で付ける
なでつける
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Chải tóc cho mượt; vuốt mượt xuống

Bảng chia động từ của 撫で付ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 撫で付ける/なでつけるる |
Quá khứ (た) | 撫で付けた |
Phủ định (未然) | 撫で付けない |
Lịch sự (丁寧) | 撫で付けます |
te (て) | 撫で付けて |
Khả năng (可能) | 撫で付けられる |
Thụ động (受身) | 撫で付けられる |
Sai khiến (使役) | 撫で付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 撫で付けられる |
Điều kiện (条件) | 撫で付ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 撫で付けいろ |
Ý chí (意向) | 撫で付けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 撫で付けるな |