Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
~に~かい(~に~回)
Làm ~ lần trong khoảng thời gian ~
は...です
Thì
だ/です
Là...
たいです
Muốn
すでに
Đã... rồi
のが~です
Thì...
のは~です
んです
Vì/Bởi vì
ですか
À/Phải không?
そうです
Đúng vậy
んですが
Chẳng là
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...