撫で回す
なでまわす「PHỦ HỒI」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Vuốt ve, xoa

Từ đồng nghĩa của 撫で回す
verb
Bảng chia động từ của 撫で回す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 撫で回す/なでまわすす |
Quá khứ (た) | 撫で回した |
Phủ định (未然) | 撫で回さない |
Lịch sự (丁寧) | 撫で回します |
te (て) | 撫で回して |
Khả năng (可能) | 撫で回せる |
Thụ động (受身) | 撫で回される |
Sai khiến (使役) | 撫で回させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 撫で回す |
Điều kiện (条件) | 撫で回せば |
Mệnh lệnh (命令) | 撫で回せ |
Ý chí (意向) | 撫で回そう |
Cấm chỉ(禁止) | 撫で回すな |
撫で回す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 撫で回す
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
撫で下ろす なでおろす
vuốt xuôi xuống; xoa dọc xuống; làm nguôi ngoai
撫でブラシ/撫で刷毛 なでブラシ/なではけ
Bàn chải vuốt
撫でブラシ なでブラシ
bàn chải vuốt ve (dụng cụ được sử dụng để chải chuốt, làm mượt lông cho thú cưng)
撫でる なでる
xoa; sờ