Kết quả tra cứu ngữ pháp của 操ら
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
N3
に~られる
Bị (gây phiền toái)
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với