操る
あやつる「THAO」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Kéo sợi dây; vận hành; điều khiển; dẫn dắt; ép; thuần phục
馬
を
上手
に
操
る
Thuần phục ngựa
政権
を
裏
で
操
る
Buông rèm nhiếp chính (điều khiển chính trị một cách bí mật)
上司
は
私
を
意
のままに
操
る
Sếp điều khiển tôi như một con rối
Thao tác; vận hành
機械
を
操
る
Vận hành máy móc .

Từ đồng nghĩa của 操る
verb
Bảng chia động từ của 操る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 操る/あやつるる |
Quá khứ (た) | 操った |
Phủ định (未然) | 操らない |
Lịch sự (丁寧) | 操ります |
te (て) | 操って |
Khả năng (可能) | 操れる |
Thụ động (受身) | 操られる |
Sai khiến (使役) | 操らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 操られる |
Điều kiện (条件) | 操れば |
Mệnh lệnh (命令) | 操れ |
Ý chí (意向) | 操ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 操るな |
操ら được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 操ら
操る
あやつる
kéo sợi dây
操ら
みさおら
Điều khiển, thao tác, thao túng