Kết quả tra cứu ngữ pháp của 擦れ合う
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N1
Ý chí, ý hướng
~ようにも...れない
~ Dù muốn...cũng không thể...
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
これいじょう ... は…ない
Không có ... hơn mức này
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N1
~はどう(で)あれ
~Bất kể cái gì, sao cũng được, dù cách gì