擦れ合う
すれあう こすれあう「SÁT HỢP」
Ganh đua lẫn nhau, đánh nhau
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Các vật tiếp xúc, cọ xát nhau

Từ đồng nghĩa của 擦れ合う
verb
Bảng chia động từ của 擦れ合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 擦れ合う/すれあうう |
Quá khứ (た) | 擦れ合った |
Phủ định (未然) | 擦れ合わない |
Lịch sự (丁寧) | 擦れ合います |
te (て) | 擦れ合って |
Khả năng (可能) | 擦れ合える |
Thụ động (受身) | 擦れ合われる |
Sai khiến (使役) | 擦れ合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 擦れ合う |
Điều kiện (条件) | 擦れ合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 擦れ合え |
Ý chí (意向) | 擦れ合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 擦れ合うな |