Kết quả tra cứu ngữ pháp của 支え合う
N3
合う
Làm... cùng nhau
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N4
みえる
Trông như
N1
に堪える
Đáng...
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là