支え合う
ささえあう「CHI HỢP」
☆ Động từ nhóm 1 -u
Hỗ trợ lẫn nhau

Bảng chia động từ của 支え合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 支え合う/ささえあうう |
Quá khứ (た) | 支え合った |
Phủ định (未然) | 支え合わない |
Lịch sự (丁寧) | 支え合います |
te (て) | 支え合って |
Khả năng (可能) | 支え合える |
Thụ động (受身) | 支え合われる |
Sai khiến (使役) | 支え合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 支え合う |
Điều kiện (条件) | 支え合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 支え合え |
Ý chí (意向) | 支え合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 支え合うな |
支え合う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 支え合う
支え ささえ
sự hỗ trợ; chỗ dựa; sự chống đỡ
支える ささえる つかえる
đụng vào
下支え したざさえ
Hỗ trợ nền kinh tế và giá thị trường để chúng không giảm xuống dưới một mức nhất định
差支え さしつかえ
Chướng ngại vật; sự trở ngại.
心の支え こころのささえ
động lực
差し支え さしつかえ
sự gây trở ngại; sự gây chướng ngại; sự cản trở
買い支え かいささえ
mua ủng hộ
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.