Kết quả tra cứu ngữ pháp của 放射線を発散させて人の生命等に危険を生じさせる行為等の処罰に関する法律
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
Chia động từ
NがNにNをV-させる
Ai (N) khiến ai (N) làm gì (N)
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N4
Sai khiến
Nは/がNをV-させる
Ai khiến cho ai làm gì (đối tượng là người)
N4
Chia động từ
NがNをV-させる
Ai làm...cho cái gì phải thế nào (đối tượng là vật)