Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
匂いを発散させる においをはっさんさせる
nực mùi.
放射線発生装置 ほうしゃせんはっせいそうち
radiation generator
放射線衛生 ほーしゃせんえーせー
vệ sinh bức xạ
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
発散する はっさん はっさんする
bốc hơi.
放射線 ほうしゃせん
bức xạ
放射する ほうしゃする
phát quang