Kết quả tra cứu ngữ pháp của 放送倫理・番組向上機構
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N1
放題
Thỏa thích/Vô tội vạ
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N2
も構わず
Không quan tâm/Không màng
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N4
意向形
Thể ý chí
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...