Các từ liên quan tới 放送倫理・番組向上機構
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
放送番組 ほうそうばんぐみ
chương trình quảng bá
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
倫理 りんり
đạo nghĩa
双方向番組 そうほうこうばんぐみ
chương trình tương tác